--

khó trôi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khó trôi

+  

  • No plain sailing, not smoothly going
    • Việc ấy khó trôi lắm
      That business is no plain sailing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khó trôi"
Lượt xem: 639