khó trôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khó trôi+
- No plain sailing, not smoothly going
- Việc ấy khó trôi lắm
That business is no plain sailing
- Việc ấy khó trôi lắm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khó trôi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khó trôi":
khí trời khó trôi - Những từ có chứa "khó trôi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmanageableness unmanageable kittle difficult inaccessibility nondescript difficile untamebleness inaccessibleness intractability more...
Lượt xem: 639